VI
CN

Sản phẩm trang fb88 Giải pháp

Sản phẩm trang fb88 giải pháp

Máy mài cạnh thông minh CNC

  • NCBS600/32+4
  • NCBS600/40+4
  • NCBS600/48+4
  • NCBS600/52+4
  • NCBS600/60+4
  • NCBS1000/32+4
  • NCBS1000/40+4
  • NCBS1000/48+4
  • NCBS1000/52+4
  • NCBS1000/60+4
  • NCBS1200/32+4
  • NCBS1200/40+4
  • NCBS1200/48+4
  • NCBS1200/52+4
  • NCBS1200/60+4
  • NCGBS600/48+4
  • NCGBS600/52+4
  • NCGBS600/60+4
  • NCGBS600/64+4
  • NCGBS600/68+4
  • NCGBS1000/48+4
  • NCGBS1000/52+4
  • NCGBS1000/60+4
  • NCGBS1000/64+4
  • NCGBS1000/68+4
  • NCGBS1200/48+4
  • NCGBS1200/52+4
  • NCGBS1200/60+4
  • NCGBS1200/64+4
  • NCGBS1200/68+4
Tính năng sản phẩm
◎ Thao tác trên giao diện màn hình cảm ứng giữa người trang fb88 máy,Điều khiển PLC hiệu suất cao。
◎ Được trang bị đầu mài cấp điện.
◎ Tự động cảnh báo trước khi bánh mài cạn kiệt.
◎ Thiết bị truyền động chính được trang bị hộp số servo kép,Dễ dàng thay dây đai。
◎ Tự động sửa lỗi đường chéo điều khiển kỹ thuật số.
◎ Điều khiển kỹ thuật số chiều rộng làm việc tự động điều chỉnh.
◎ Được trang bị phần mềm máy chủ có quyền sở hữu trí tuệ độc lập,Có thể giao tiếp với máy chủ trong thời gian thực;Phần mềm sử dụng giao diện Ethernet tiêu chuẩn,Có thể kết nối liền mạch với mạng LAN của nhà máy,Tích hợp trang fb88 liên kết với nhiều hệ thống ERP (MES)。
◎ Sản phẩm này khô、Thiết kế tích hợp ướt,Thêm hệ thống loại bỏ bụi,Có thể dùng làm máy mài khô。
Vào link đăng nhập

Chi tiết sản phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thông số kỹ thuật

thông số kỹ thuật
Mẫu thiết bị Phạm vi chiều rộng xử lý
(mm)
Lượng mài song phương
(mm)
Tham chiếu lựa chọn trang fb88 đầu ra
(m²/24h)

Lỗi đường chéo
(mm)

Công suất đầu mài
(kW)

Tiêu thụ không khí
(L/phút)

Kích thước máy đơn(L×W×H)
(mm)

Tổng trọng lượng
(kg)

máy lễ tân Máy nền
600

NCBS600/32+4

300-600

4-10

12000+mn;10%

trang fb88e;

4/5.5

280

5770trang fb88ần;1900trang fb88ần;2010

6700 6900
600

NCBS600/40+4

300-600

4-10

13000±10%

trang fb88e;

4/5.5

280

6350trang fb88ần;1900trang fb88ần;2010

7300 7500
600

NCBS600/48+4

300-600

4-10

17000±10%

trang fb88e;

4/5.5

280

6930trang fb88ần;1900trang fb88ần;2010

7600 7800
600

NCBS600/52+4

300-600

4-10

22000±10%

trang fb88e;

4/5.5

280

7220trang fb88ần;1900trang fb88ần;2010

8300 8500
600

NCBS600/60+4

300-600

4-10

25000+mn;10%

trang fb88e;

4/5.5

280

7900trang fb88ần;1900trang fb88ần;2010

9000 9200
1000 NCBS1000/32+4 300-1000 4-10 15000+mn;10% trang fb88e; 4/5.5 280 5770trang fb88ần;2260trang fb88ần;2010 7000 7200
1000 NCBS1000/40+4 300-1000 4-10 18000±10% trang fb88e; 4/5.5 280 6350trang fb88ần;2260trang fb88ần;2010 7700 7900
1000 NCBS1000/48+4 300-1000 4-10 22000±10% trang fb88e; 4/5.5 280 6930trang fb88ần;2260trang fb88ần;2010 8000 8200
1000 NCBS1000/52+4 300-1000 4-10 25000+mn;10% trang fb88e; 4/5.5 280 7220trang fb88ần;2260trang fb88ần;2010 8500 8700
1000 NCBS1000/60+4 300-1000 4-10 28000+mn;10% trang fb88e; 4/5.5 280 7900trang fb88ần;2260trang fb88ần;2010 9200 9400
1200 NCBS1200/32+4 300-1200 4-10 15000+mn;10% trang fb88e; 4/5.5 280 5770trang fb88ần;2410trang fb88ần;2010 7100 7300
1200 NCBS1200/40+4 300-1200 4-10 18000±10% trang fb88e; 4/5.5 280 6350trang fb88ần;2410trang fb88ần;2010 7800 8000
1200 NCBS1200/48+4 300-1200 4-10 22000±10% trang fb88e; 4/5.5 280 6930trang fb88ần;2410trang fb88ần;2010 8100 8300
1200 NCBS1200/52+4 300-1200 4-10 25000+mn;10% trang fb88e; 4/5.5 280 7220trang fb88ần;2410trang fb88ần;2010 8600 8800
1200 NCBS1200/60+4 300-1200 4-10 28000+mn;10% trang fb88e; 4/5.5 280 7900trang fb88ần;2410trang fb88ần;2010 9500 9700



Dây chuyền mài cạnh khô thông minh CNC

Mẫu thiết bị Phạm vi chiều rộng xử lý
(mm)
Lượng mài song phương
(mm)
Tham chiếu lựa chọn trang fb88 đầu ra
(m²/24h)

Lỗi đường chéo
(mm)

Công suất đầu mài
(kW)

Tiêu thụ không khí
(L/phút)

Kích thước máy đơn(L×W×H)
(mm)

Tổng trọng lượng
(kg)

Hút nước
0.3-1%
Hút nước
1-3%
Hút nước
3-6%
máy lễ tân Máy nền
600

NCGBS600/48+4

300-600

4-8

9500+mn;10%

11000+mn;10% 13000±10%

trang fb88e;

4/5.5

280

6930trang fb88ần;1900trang fb88ần;2210

8800 9000
600

NCGBS600/52+4

300-600

4-8

11500+mn;10%

13000±10% 15000+mn;10%

trang fb88e;

4/5.5

280

7220trang fb88ần;1900trang fb88ần;2210

9200 9400
600

NCGBS600/60+4

300-600

4-8

13500±10%

15000+mn;10% 17000±10%

trang fb88e;

4/5.5

280

7900trang fb88ần;1900trang fb88ần;2210

10000 10200
600

NCGBS600/64+4

300-600

4-8

15000+mn;10%

16500+mn;10% 18500±10%

trang fb88e;

4/5.5

280

8190trang fb88ần;1900trang fb88ần;2210

10400 10600
600

NCGBS600/68+4

300-600

4-8

16500+mn;10%

18000±10% 20000+mn;10%

trang fb88e;

4/5.5

280

8480trang fb88ần;1900trang fb88ần;2210

10800 11000
1000 NCGBS1000/48+4 300-1000 4-8 13000±10% 16000±10% 18000±10% trang fb88e; 4/5.5 280 6930trang fb88ần;2260trang fb88ần;2210 10200 10400
1000 NCGBS1000/52+4 300-1000 4-8 16000±10% 18000±10% 21000±10% trang fb88e; 4/5.5 280 7220trang fb88ần;2260trang fb88ần;2210 10800 11000
1000 NCGBS1000/60+4 300-1000 4-8 18000±10% 21000±10% 23000±10% trang fb88e; 4/5.5 280 7900trang fb88ần;2260trang fb88ần;2210 118000 12000
1000 NCGBS1000/64+4 300-1000 4-10 19000±10% 22000±10% 24000±10% trang fb88e; 4/5.5 280 8190trang fb88ần;2260trang fb88ần;2210 12300 12500
1000 NCGBS1000/68+4 300-1000 4-10 20000+mn;10% 23000±10% 25000+mn;10% trang fb88e; 4/5.5 280 8480trang fb88ần;2260trang fb88ần;2210 12800 13000
1200 NCGBS1200/48+4 300-1200 4-10 10000+mn;10% 12000+mn;10% 14000+mn;10% trang fb88e; 4/5.5 280 6930trang fb88ần;2410trang fb88ần;2210 10400 10600
1200 NCGBS1200/52+4 300-1200 4-10 12000+mn;10% 14000+mn;10% 16000±10% trang fb88e; 4/5.5 280 7220trang fb88ần;2410trang fb88ần;2210 11000 112000
1200 NCGBS1200/60+4 300-1200 4-10 14000+mn;10% 16000±10% 18000±10% trang fb88e; 4/5.5 280 7900trang fb88ần;2410trang fb88ần;2210 12000 12200
1200 NCGBS1200/64+4 300-1200 4-10 16000±10% 18000±10% 20000+mn;10% trang fb88e; 4/5.5 280 8190trang fb88ần;2410trang fb88ần;2210 12500 12700
1200 NCGBS1200/68+4 300-1200 4-10 18000±10% 20000+mn;10% 22000±10% trang fb88e; 4/5.5 280 8480trang fb88ần;2410trang fb88ần;2210 13000 13200