Tên thiết bị | Mẫu thiết bị | Chức năng của thiết bị | Hành trình trục X (mm) |
Hành trình trục Y (mm) |
Hành trình trục Z (mm) |
Trục A Góc quay |
Trục C Góc quay |
Tốc độ trục chính (vòng/phút) |
Loại giá đỡ dụng cụ | Dung lượng ổ chứa dụng cụ | Tổng công suất (kW) |
Kích thước (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm gia công CNC ba trục | CB/CNC 3A16&lần;32/1G | Định hình, tạo hình, khoan, phay, đánh bóng | 0-3500 | 0-2200 | 0-350 | - | - | 0-12000 | BT40(tiêu chuẩn) hoặc ISO40 | Cấu hình tiêu chuẩn 12 (phần mở rộng tùy chọn) |
34 | 6100&lần;4100&lần;3000 |
Trung tâm gia công CNC 5 trục | CB/CNC 5A16&lần;32/1G |
Định hình, tạo hình, khoan, phay, đánh bóng、Cắt、Khắc、trang fb88 bức phù điêu, v.v. |
0-3500 | 0-2200 | 0-350 | 0°-90° | ±360° | 0-12000 | BT40(tiêu chuẩn) hoặc ISO40 | Cấu hình tiêu chuẩn 12 (phần mở rộng tùy chọn) |
37 | 6200&lần;4600&lần;3500 |