VI
CN

Sản phẩm bóng đá fb88 Giải pháp

Sản phẩm bóng đá fb88 giải pháp

Dây chuyền mài lưỡi cưa phân chia

  • KQX1200/DQGH+DQF+(36+4+4)B
  • KQX1200/DQGH+DQF+(36+4+4)B
Mô tả bóng đá fb88
Dây chuyền cưa viền là dây chuyền sản xuất máy cắt đa chức năng tích hợp cưa bóng đá fb88 vạch khô。Theo độ dày khác nhau của gạch đã qua xử lý có thể chia thành: dây chuyền cưa bóng đá fb88 mài chia cạnh một mặt bóng đá fb88 dây chuyền cưa bóng đá fb88 mài chia cạnh hai mặt。Khi cắt hướng cưa song song với hướng vận chuyển gạch,Rạch áp dụng phương pháp cắt con lăn liên tục。
Tính năng bóng đá fb88
◎Xử lý đa chế độ: cưa bóng đá fb88 xẻ,Cưa + vạch dấu + bẻ bóng đá fb88 rạch con lăn,Rạch + Rạch bóng đá fb88 bẻ con lăn,Phạm vi ứng dụng rộng rãi。
◎ Gạch không di chuyển khi cưa, hiệu quả sbóng đá fb88 xuất cao.
◎ Có thể cấu hình bằng nhiều bộ đầu cưa bóng đá fb88 dao vạch dấu,Đạt được một điểm hai đến một điểm sáu。
◎ Tùy chọn cưa một mặt khi độ dày gạch ≤ 15mm,Sử dụng cưa hai mặt khi độ dày của gạch ≤ 25mm。
◎ Được trang bị máy xay nước, sbóng đá fb88 lượng lớn.
Vào link đăng nhập

Chi tiết bóng đá fb88

Chi tiết bóng đá fb88

Thông số kỹ thuật

thông số kỹ thuật

Mô hình dây chuyền sbóng đá fb88 xuất

Quy trình thiết bị chính

Phương pháp xử lý

Độ dày cắt
(mm)

chiều rộng làm việc
(mm)

Nguồn điện lắp đặt
(kW)

Toàn bộ chiều dài (m)

Thông số kỹ thuật trước khi cắt
(mm)

Số viên gạch
(chiếc)

Thông số kỹ thuật sau khi cắt
(mm)

Đầu ra

(chiếc/phút)

(m²/8h)

KQX1200/ DQGH+DQF +(36+4+4)B

DQGH1200/3+3→DQF1200T→BSQ600/18+2+2→BSH1200/18+2+2→FXC3

Cắt + Con lăn bị hỏng

≤15

300-1200

245.41

63.2

600&lần;600

2

300×600

36

3100

KQX1200/ DQGH+DQF +(36+4+4)B

DQGH1200/3+3→DQF1200T→BSQ600/18+2+2→BSH1200/18+2+2→FXC3

Cưa trên + vạch dấu + bẻ con lăn

≤15

300-1200

245.41

63.2

600×1200

4

150×1200

19

1600

KQX1200/ DQGH+DQF +(36+4+4)B

DQGH1200/5+5→DQF1200T→BSQ600/18+2+2→BSH1200/18+2+2→FXC3

Cưa trên + vạch dấu + bẻ con lăn

≤15

300-1200

245.41

64.1

600×1200

2

200&lần;1200

19

2200

KQX1200/ DQGH+DQF +(36+4+4)B

DQGH1200/5+5→DQF1200T→BSQ600/18+2+2→BSH1200/18+2+2→FXC3

Cưa

≤15

300-1200

245.41

64.1

1200×1200

6

200&lần;1200

19

2200

KQX1200/ DQGH+DQF +(36+4+4)B

DQH1200/5T→DQF1200T →BSQ600/18+2+2→BSH1200/18+2+2→FXC3

Cưa hai mặt + vạch dấu + bẻ con lăn

≤25

300-1200

245.41

63.5

300×600

2

300×300

18

800

KQX1200/ DQGH+DQF +(36+4+4)B

DQH1200/5T→DQF1200T →BSQ600/18+2+2→BSH1200/18+2+2→FXC3

Cưa hai mặt + vạch dấu + bẻ con lăn

≤25

300-1200

245.41

63.5

600&lần;600

4

150&lần;600

21

950

KQX1200/ DQGH+DQF +(36+4+4)B

DQH1200/5T→DQF1200T →BSQ600/18+2+2→BSH1200/18+2+2→FXC3

Cưa hai mặt + vạch dấu + bẻ con lăn

≤25

300-1200

245.41

63.5

600&lần;600

2

300×600

18

1600