VI
CN

Sản phẩm trang fb88 Giải pháp

Sản phẩm trang fb88 giải pháp

Tháp sấy phun dòng SD

  • SD500
  • SD1000
  • SD1500
  • SD2000
  • SD2500
  • SD3000
  • SD4000
  • SD5000
  • SD6000
  • SD8000
  • SD10000
  • SD12000
  • SD14000
  • SD16000
  • SD18000
  • SD20000
  • SD24000
  • SD26000
  • SD28000
  • SD30000
  • SD32000
  • SD34000
  • SD36000
  • SD40000
  • SD44000
  • SD50000
Mô tả trang fb88
Tháp sấy phun sử dụng phương pháp vật lý để khử nước nguyên liệu gốm sứ,Là loại thiết bị sấy bột dùng cho phương pháp ép khô。Giảm tiêu thụ năng lượng đơn vị 800Kcal/kg*H20。
trang fb88o link đăng nhập

Chi tiết trang fb88

Chi tiết trang fb88

Thông số kỹ thuật

thông số kỹ thuật


Mẫu Lượng nước bay hơi
(L/h)
Công suất nhiệt
(kcal/h)
Số lượng vòi phun
(chiếc)
Số lượng máy hút bụi
(chiếc)
Công suất động cơ
(kw)

D(đường kính)

(mm)
A
(mm)
B
(mm)
H
(mm)
L
(mm)
SD500 500 450000 3 1 15 4400 7300 5700 15700 4500
SD1000 1000 850000 4 2 18.5 5400 7300 6500 16800 4900
SD1500 1500 1275000 7 2 30 5800 7500 6800 17500 5300
SD2000 2000 1700000 8 2 37 6300 7500 7200 18100 5900
SD2500 2500 2125000 10 2 45 6600 7500 7500 18600 6200
SD3000 3200 2720000 12 2 75 7200 7600 8100 19500 6900
SD4000 4000 3400000 15 4 75 7500 7600 8300 20100 7500
SD5000 5000 4250000 18 4 110 7800 8000 8600 20900 9000
SD6000 6000 5100000 22 4 132 8350 8100 9050 21700 10100
SD8000 8000 6800000 28 4 160 9200 8500 9800 23200 10700
SD10000 10000 8500000 35 6 200 9800 9600 10300 25200 13200
SD12000 12000 10200000 42 6 250 10300 10500 10700 27300 15500
SD14000 14000 11900000 48 6 280 11000 10600 11300 28400 16500
SD16000 16000 13600000 55 6 315 11400 11400 11700 29750 16800
SD18000 18000 15300000 62 6 315 12000 11400 12200 33800 17100
SD20000 20000 17000000 70 6 355 12200 12600 12400 32350 17500
SD24000 24000 20400000 82 6 400 13000 13200 13100 34200 18700
SD26000 26000 22100000 90 6 450 13200 14000 13300 35350 19000
SD28000 28000 23800000 95 6 500 13600 14000 13800 36000 21500
SD30000 30000 25500000 104 6 560 14000 14000 14200 36650 23700
SD32000 32000 27200000 110 6 560 14400 14000 14500 37200 24800
SD34000 34000 28900000 116 6 630 14400 15000 14500 38300 24800
SD36000 36000 30600000 124 6 710 15000 14600 15000 38600 25100
SD40000 40000 34000000 138 6 710 15000 16500 15000 41800 25100
SD44000 44000 37400000 152 6 800 16000 15600 15900 41200 26300
SD50000 50000 42500000 170 6 1000 16500 16500 16300 42900 26300