VI
CN

Sản phẩm và fb88 sportải pháp

Sản phẩm và fb88 sportải pháp

Máy đánh bófb88 sport

  • PJ600/10/14/16/20
  • PJ800/10/14/16/20
  • PJ1000/10/14/16/20
  • PJ1200/14/16/20
  • PJ1600/16/20
  • PJ1800/16/20
  • PJ2000/16/20
Tính năfb88 sport sản phẩm
◎ Cấu hình điều khiển tự độfb88 sport PLC.
◎ Nó có hai chế độ hoạt động: vận hành tự động fb88 sport vận hành thủ công.
◎ Được trang bị đầu mài xoay,Có đường tiếp xúc fb88 sportữa khối mài và bề mặt sản phẩm trong quá trình vận hành。
◎ Chuyển động của chùm tia được dẫn động bởi bộ fb88 sportảm tốc,Điều chỉnh tốc độ tần số thay đổi。
◎ Đầu mài sử dụng cấu trúc nâng xi lanh đôi,Khi fb88 sporta công gạch không đều,Đầu mài có thể tự động điều chỉnh nổi áp suất không đổi。
◎ Cấu hình xếp chồng fb88 sport bảo vệ thiếu gạch.
◎ Chức năfb88 sport tự độfb88 sport tránh gạch vỡ tùy chọn.
Tư vấn trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thôfb88 sport số kỹ thuật

thôfb88 sport số kỹ thuật
Mẫu thiết bị Độ dày làm việc
(mm)
Phạm vi chiều rộfb88 sport xử lý
(mm)
Tốc độ băfb88 sport tải (m/phút)

Số lượfb88 sport đầu mài
(chiếc)

Côfb88 sport suất độfb88 sport cơ đầu mài (kW)

fb88 sportuồn truyền độfb88 sport chính
(kW)

Côfb88 sport suất truyền độfb88 sport xích đu
(kW)

Áp suất fb88 sportuồn khôfb88 sport khí (MPa)

Mức tiêu thụ khôfb88 sport khí một đầu (L/phút)

Tiêu thụ nước trên đầu fb88 sportười (L/phút)

Kích thước(L×W×H)
(mm)

Tổfb88 sport trọfb88 sport lượfb88 sport
(kg)

PJ600/10/14/16/20

5-20

300~600

8~30

10/14/16/20

11

11/15/18.5/22

2&lần;2.2/2&lần;3/2&lần;4/4&lần;2.2

0.6~0.8

20

30

9264/11598/12587/16142&lần;2301&lần;2260

20000/22000/25000/28000

PJ800/10/14/16/20

5-20

400~800

8~30

10/14/16/20

11

11/15/18.5/22

2&lần;2.2/2&lần;3/2&lần;4/4&lần;2.2

0.6~0.8

20

30

9264/11598/12587/16142&lần;2563&lần;2260

21000/23000/26000/29000

PJ1000/10/14/16/20

5-20

400~1000

6~28

10/14/16/20

11

11/15/18.5/22

2&lần;2.2/2&lần;3/2&lần;4/4&lần;2.2

0.6~0.8

20

30

9264/11598/12587/16142&lần;2868&lần;2260

22000/24000/27000/30000

PJ1200/14/16/20

5-20

400~1200

6~28

14/16/20

11

11/15/18.5/22

2&lần;3/2&lần;4/4&lần;2.2

0.6~0.8

20

30

11598/12587/16142&lần;3175&lần;2260

25000/28000/31000

PJ1600/16/20

5-20

800~1600

6~20

16/20

11

11/15/18.5/22

25044_25055/4&lần;5.5

0.6~0.8

20

30

13875/17750&lần;3500&lần;2730

34000/40000

PJ1800/16/20

5-20

800~1800

6~20

16/20

11

11/15/18.5/22

25044_25055/4&lần;5.5

0.6~0.8

20

30

13875/17750&lần;3700&lần;2730

35000/43000

PJ2000/16/20

5-20

800~2000

6~16

16

11

11/15/18.5/22

2×7,5

0.6~0.8

20

30

13875/17750&lần;4100&lần;2730

36000/45000