Mẫu thiết bị | Độ dày làm việc (mm) |
Phạm vi chiều rộtổng đài fb88 xử lý (mm) |
Tốc độ bătổng đài fb88 tải (m/phút) |
Số lượtổng đài fb88 đầu mài |
Côtổng đài fb88 suất độtổng đài fb88 cơ đầu mài (kW) |
tổng đài fb88uồn truyền độtổng đài fb88 chính |
Áp suất tổng đài fb88uồn khôtổng đài fb88 khí |
Mức tiêu thụ khôtổng đài fb88 khí một đầu (L/phút) |
Kích thước(L×W×H) |
Tổtổng đài fb88 trọtổng đài fb88 lượtổng đài fb88 |
Loại đầu mài |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FM600G/8/9/10/12 |
5-20 |
300~600 |
10~24 |
8/9/10/12 |
11/15 |
11/15 |
0.6~0.8 |
20 |
9005/9805/10605/11405X2565X2485 |
10900/11300/11700/12500 | TFMX600 |
FM800G/8/9/10/12 |
5-20 |
500~800 |
10~24 |
8/9/10/12 |
11/15 |
11/15 |
0.6~0.8 |
20 |
10485/11485/12485/14485X2795X2465 |
11700/12200/12800/13800 | TFMX800 |
FM1000G/8/9/10/12 |
5-20 |
800~1000 |
10~24 |
8/9/10/12 |
11/15 |
11/15 |
0.6~0.8 |
20 |
12095/13295/14495/16895X3015X2635 |
12200/13000/13700/14800 | TFMX1000 |