VI
CN

Sản phẩm fb88 có uy tín không Giải pháp

Sản phẩm fb88 có uy tín không giải pháp

Máy phủ đầu mài fb88 có uy tín không tạo màng kiểu bánh răng xoay

  • FM600B/8/9/10/12
  • FM800B/8/9/10/12
  • FM1000B/8/9/10/12
  • FM1200B/8/9/10/12
  • FM1600B/9
  • FM1600B/10
  • FM2000B/9
  • FM2000B/10
  • FM1600DB/9
  • FM1600DB/10
  • FM1800DB/9
  • FM2200DB/12
Tính năng fb88 có uy tín không
◎ Đầu đánh bóng sử dụng hộp số fb88 có uy tín không bôi trơn bằng dầu.
◎ Đầu đánh bóng của máy chính siêu sạch fb88 có uy tín không sáng sử dụng hệ thống treo độc lập,Hỗ trợ tháo gỡ nhanh chóng trong trường hợp hỏng hóc、Thay thế fb88 có uy tín không sửa chữa, Giảm thời gian ngừng hoạt động。
◎ Có thể sử dụng cả chất lỏng nano có tính axit fb88 có uy tín không kiềm.
◎ Bánh xe đánh bóng len、Có thể sử dụng tấm nylon fb88 có uy tín không các dụng cụ đánh bóng khác。
◎ Độ bóng của toàn bộ bảng đồng đều hơn,Kết cấu trong suốt hơn,Kết cấu gạch có tính ba chiều hơn。
Vào link đăng nhập

Chi tiết fb88 có uy tín không

Chi tiết fb88 có uy tín không

Thông số kỹ thuật

thông số kỹ thuật
Mẫu thiết bị Cơ quan
Độ dày
(mm)
Phạm vi chiều rộng xử lý
(mm)
Băng tải
Tốc độ (m/phút)

Số lượng đầu mài
(chiếc)

Động cơ đầu mài
Công suất (kW)

Ổ đĩa chính
Sức mạnh
(kW)

Động cơ xoay
Công suất(kW)

Nguồn không khí
Áp suất
(MPa)

Đầu đơn
Tiêu thụ không khí (L/phút)

Kích thước(L×W×H)
(mm)

Tổng trọng lượng
(kg)

Loại đầu mài

FM600B/8/9/10/12

5-20

300~600

10-24

8/9/10/12

11/15

11/15

2×4

0.6-0.8

20

9720/10370/11020/12320X2535X2705

14200/15000/15900/17500 KD241A

FM800B/8/9/10/12

5-20

400~800

10-24

8/9/10/12

11/15

11/15

2×4

0.6-0.8

20

9770/10620/11470/13170X2735X2705

15200/16000/16900/18500 KD239C

FM1000B/8/9/10/12

5-20

400/500-1000

10-24

8/9/10/12

11/15

11/15

2×4

0.6-0.8

20

11130/12150/13170/15210X2935X2705

16200/17000/17900/19500 KD239C /KD239D
FM1200B/8/9/10/12 5-20 400/500/600-1200 10-24 8/9/10/12 11/15 11/15 2×5.5 0.6-0.8 20 11130/12150/13170/15210X3135X2705 17200/18000/18900/20500 KD239C /KD239D /KD239E
FM1600B/9 5-20 800-1600 10-24 9 11/15 11/15 2×5.5 0.6-0.8 20 13250&lần;3575&lần;3250 27500 Φ đĩa bánh răng 950
FM1600B/10 5-20 800-1600 10-24 10 11/15 11/15 2×5.5 0.6-0.8 20 14350&lần;3575&lần;3250 29500 Φ đĩa bánh răng 950
FM2000B/9 5-20 800-2000 10-24 9 11/15 11/15 2×5.5 0.6-0.8 20 13250&lần;4165&lần;3250 32500 Φ đĩa bánh răng 950
FM2000B/10 5-20 800-2000 10-24 10 11/15 11/15 2×5.5 0.6-0.8 20 14350&lần;4165&lần;3250 34500 Φ đĩa bánh răng 950
FM1600DB/9 5-20 800-1600 10-24 9 22 11/15 2×5.5 0.6-0.8 20 13250&lần;3575&lần;3250 27500 &Phi 950 động cơ nhỏ
FM1600DB/10 5-20 800-1600 10-24 10 22 11/15 2×5.5 0.6-0.8 20 14350&lần;3575&lần;3250 29500 &Phi 950 động cơ nhỏ
FM1800DB/9 5-20 800-1800 10-24 9 22 11/15 2×5.5 0.6-0.8 20 13250&lần;2950&lần;3250 32500 &Phi 950 động cơ nhỏ
FM2200DB/12 5-20 800-2200 10-24 12 22 11/15 2×12 0.6-0.8 20 16550&lần;3350&lần;3250 34500 &Phi 950 động cơ nhỏ