VI
CN

Sản phẩm tải fb88 Giải pháp

Sản phẩm tải fb88 giải pháp

Dây chuyền mài khô tải fb88 vát cạnh

  • GBS600/48+4
  • GBS600/52+4
  • GBS600/60+4
  • GBS600/64+4
  • GBS600/68+4
  • GBS1000/48+4
  • GBS1000/52+4
  • GBS1000/60+4
  • GBS1000/64+4
  • GBS1000/68+4
  • GBS1200/48+4
  • GBS1200/52+4
  • GBS1200/60+4
  • GBS1200/64+4
  • GBS1200/68+4
Tính nătải fb88 sản phẩm
◎ Định cấu hình điều khiển PLC.
◎ Chủ yếu được sử dụng để mài khô tải fb88 vát cạnh gạch men.
◎ Sử dụtải fb88 mài bánh mài khô,Quy trình làm mát khôtải fb88 khí,Sản phẩm khôtải fb88 cần sấy khô sau khi chế biến。
◎ Độtải fb88 cơ đầu mài cạnh sử dụtải fb88 mỡ chịu nhiệt độ cao、Phớt dầu,Vận hành êm ái。
Tư vấn trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thôtải fb88 số kỹ thuật

thôtải fb88 số kỹ thuật
Mẫu thiết bị Phạm vi côtải fb88 việc
(mm)
Lượtải fb88 xay
(mm)

Đườtải fb88 chéo
(mm)

Cấu hình một dòtải fb88
tải fb88oại trừ
tải fb88uồn máy hút bụi
(kW)

Côtải fb88 suất đầu viền
(kW)

tải fb88uồn truyền độtải fb88 chính
(kW)
Tiêu thụ khôtải fb88 khí
(L/phút)
Kích thước máy đơn(L×W×H)
(mm)

Tổtải fb88 trọtải fb88 lượtải fb88
(kg)

máy lễ tân Máy nền
600

GBS600/48+4

300-600

4-8

22

3/4/5.5

7.5

280

6030&lần;1900&lần;1680 5500 6000
600

GBS600/52+4

300-600

4-8

22

3/4/5.5

7.5

280

6300&lần;1900&lần;1680 6000 6200
600

GBS600/60+4

300-600

4-8

37

3/4/5.5

11

280

7110&lần;1900&lần;1680 6800 7200
600

GBS600/64+4

300-600

4-8

37

3/4/5.5

11

280

7380&lần;1900&lần;1680 9000 9200
600

GBS600/68+4

300-600

4-8

37

3/4/5.5

11

280

7650&lần;1900&lần;1680 9200 9600
1000 GBS1000/48+4 300-1000 4-8 22 3/4/5.5 7.5 280 6030&lần;2260&lần;1680 6200 6600
1000 GBS1000/52+4 300-1000 4-8 22 3/4/5.5 7.5 280 6300&lần;2260&lần;1680 6600 7000
1000 GBS1000/60+4 300-1000 4-8 37 3/4/5.5 11 280 7110&lần;2260&lần;1680 8400 8800
1000 GBS1000/64+4 300-1000 4-8 37 3/4/5.5 11 280 7380&lần;2260&lần;1680 10500 11000
1000 GBS1000/68+4 300-1000 4-8 37 3/4/5.5 11 280 7650&lần;2260&lần;1680 11500 12000
1200 GBS1200/48+4 300-1200 4-8 22 3/4/5.5 7.5 280 6300&lần;2410&lần;1680 6900 7300
1200 GBS1200/52+4 300-1200 4-8 22 3/4/5.5 7.5 280 6840&lần;2410&lần;1680 7300 7700
1200 GBS1200/60+4 300-1200 4-8 37 3/4/5.5 11 280 7380&lần;2410&lần;1680 8600 9000
1200 GBS1200/64+4 300-1200 4-8 37 3/4/5.5 11 280 7650&lần;2410&lần;1680 10700 11200
1200 GBS1200/68+4 300-1200 4-8 37 3/4/5.5 11 280 7920&lần;2410&lần;1680 11700 12100