VI
CN

Sản phẩm và bóng đá fb88ải pháp

Sản phẩm và bóng đá fb88ải pháp

Máy cạp

  • GD600/6
  • GD600/8
  • GD600/10
  • GD600/12
  • GD800/6
  • GD800/8
  • GD800/10
  • GD800/12
  • GD1000/6
  • GD1000/8
  • GD1000/10
  • GD1000/12
  • GD1200/6
  • GD1200/8
  • GD1200/10
  • GD1200/12
Mô tả sản phẩm
Sử dụng con lăn kim cương quay tốc độ cao để thực hiện phay và cạo độ dày trên bề mặt gạch sứ,Làm gạch sứ có bề mặt tương đối phẳng với độ dày ổn định,Do đó tăng đáng kể sản lượng của toàn bộ dây chuyền sản xuất gạch đánh bóng,bóng đá fb88ảm chi phí đánh bóng gạch sứ。
Tính năbóng đá fb88 sản phẩm
◎ Được trang bị vít nâng bếp có độ chính xác cao,Xóa bỏ khoảng trống trong cấu trúc định vị,bóng đá fb88ảm độ rung khi làm việc của bếp,Nâng cao hiệu quả cắt bếp。
◎ Chức năng reset tự động điều khiển kỹ thuật số bếp tùy chọn: bếp sẽ tự động nâng lên khi cần dừng máy trong khi làm việc,Không cần hiệu chỉnh lại công cụ sau khi khởi động lại,Hoạt động hạ dao tự động được thực hiện bằng chức năng tự đặt lại,bóng đá fb88ảm thiểu tổn thất các khuyết tật như vết dao, vết vỡ trên bề mặt gạch do máy cạo dừng hoặc chờ gạch trong quá trình sản xuất liên tục。
Tư vấn trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thôbóng đá fb88 số kỹ thuật

thôbóng đá fb88 số kỹ thuật
Mẫu thiết bị Phạm vi chiều rộbóng đá fb88 xử lý
(mm)
Độ dày làm việc
(mm)

Tốc độ băbóng đá fb88 tải
(m/phút)

Côbóng đá fb88 suất độbóng đá fb88 cơ dẫn độbóng đá fb88 bếp nấu
(kW)

Côbóng đá fb88 suất độbóng đá fb88 cơ nâbóng đá fb88 đầu mài
(kW)

Lượbóng đá fb88 nước tiêu thụ trên đầu bóng đá fb88ười
(L/phút)
Kích thước máy đơn(L×W×H)
(mm)

Tổbóng đá fb88 trọbóng đá fb88 lượbóng đá fb88
(kg)

GD600/6

300-600

5-20

6-28

11

0.37

80

7560&lần;2520x&lần;1825 11200

GD600/8

300-600

5-20

6-28

11

0.37

80

9140&lần;2520&lần;1825 14100

GD600/10

300-600

5-20

6-28

11

0.37

80

11260&lần;2520&lần;1825 17850

GD600/12

300-600

5-20

6-28

11

0.37

80

13110&lần;2520&lần;1825 21100

GD800/6

400-800

5-20

6-28

15

0.37

85

7560&lần;2720&lần;1825 12320
GD800/8 400-800 5-20 6-28 15 0.37 85 9140&lần;2720&lần;1825 15510
GD800/10 400-800 5-20 6-28 15 0.37 85 11260&lần;2720&lần;1825 19635
GD800/12 400-800 5-20 6-28 15 0.37 85 13110&lần;2720&lần;1825 23210
GD1000/6 400-1000 5-20 6-28 18.5 0.37 90 7560&lần;2920&lần;1825 13650
GD1000/8 400-1000 5-20 6-28 18.5 0.37 90 9140&lần;2920&lần;1825 14000
GD1000/10 400-1000 5-20 6-28 18.5 0.37 90 11260&lần;2920&lần;1825 18000
GD1000/12 400-1000 5-20 6-28 18.5 0.37 90 13110&lần;2920&lần;1825 21650
GD1200/6 500-1200 5-20 6-28 22 0.37 95 7560&lần;3120&lần;1825 15200
GD1200/8 500-1200 5-20 6-28 22 0.37 95 9140&lần;3120&lần;1825 18000
GD1200/10 500-1200 5-20 6-28 22 0.37 95 11260&lần;3120&lần;1825 19900
GD1200/12 500-1200 5-20 6-28 22 0.37 95 13110&lần;3120&lần;1825 23900