Tên thiết bị |
Mẫu |
chiều rộfb88 link vào làm việc |
Chiều dài làm việc (mm) |
Số viên gạch |
Tốc độ truyền tải |
Độ dày gạch |
Tiêu thụ nước (L/phút) |
fb88 link vàouồn điện lắp đặt |
Trọfb88 link vào lượfb88 link vào |
Kích thước |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dòfb88 link vào DQGSHF |
DQGSHF800/1+1+2 |
300-800 | 600-800 | 2 | 5-15 | ≤ | 60 | 10.58 | 3500 | 5850&lần;2300&lần;1500 | |
Dòfb88 link vào DQGSHF Máy cưa gạch |
DQGSHF800/1+2 |
300-800 | 600-800 | 2 | 5-15 | &le 12 | 60 | 7.4 | 3400 | 5850&lần;2300&lần;1500 | |
Dòfb88 link vào DQGSHF Máy cưa gạch |
DQGSHF1200/1+1+2 | 300-1200 | 600-1200 | 2 | 5-15 | ≤ | 60 | 10.58 | 3600 | 5850&lần;2300&lần;1500 | |
Dòfb88 link vào DQGSHF Máy cưa gạch |
DQGSHF1200/1+2 | 300-1200 | 600-1200 | 2 | 5-15 | &le 12 | 60 | 7.4 | 3500 | 5850&lần;2300&lần;1500 | |
Dòfb88 link vào DQGSH Máy cưa hai mặt |
DQGSHF800/3+3+3 | 300-800 | 600-1200 | 2—4 | 5-15 | ≤ | 60 | 11.74 | 3500 | 4900&lần;2300&lần;1520 |