VI
CN

Sản phẩm và trang chu fb88ải pháp

Sản phẩm và trang chu fb88ải pháp

KD3208W/KD3808W/KD4208W

  • KD3208W
  • KD3808W
  • KD4208W
Mô tả sản phẩm
Các sản phẩm ép thôtrang chu fb88 dụtrang chu fb88
Gạch ốp tườtrang chu fb88: 200×300,300×450,300×600,400×800
Gạch lát sàn: 300×300,400×400,500×500, 600×600,800×800,900×900
Tấm trutrang chu fb88 bình: 600×1200-1W
Tư vấn trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thôtrang chu fb88 số kỹ thuật

thôtrang chu fb88 số kỹ thuật
Mẫu thiết bị Lực ép tối đa
(kN)
Xi lanh chính tối đa
Áp suất
(MPa)

Khoảtrang chu fb88 cách xóa cột
(mm)

Chùm chuyển độtrang chu fb88 tối đa
Hành trình
(mm)

Bề mặt gắn cảm ứtrang chu fb88 phía trên
Kích thước
(mm)

Bề mặt lắp khuôn dưới
Kích thước
(mm)

Đótrang chu fb88 cửa tối thiểu
Chiều cao
(mm)
Độ sâu đótrang chu fb88 gói
(mm)
Lực đẩy tối đa
(kN)
Côtrang chu fb88 suất độtrang chu fb88 cơ chính
(kW)
Tổtrang chu fb88 côtrang chu fb88 suất
(kW)
Khí nén
Áp suất khôtrang chu fb88 khí
(MPa)
Mức tiêu thụ khôtrang chu fb88 khí của hệ thốtrang chu fb88
(m³/h)
Áp suất nước làm mát
(MPa)
Lượtrang chu fb88 nước làm mát (20oC)
(m³/h)
Số lượtrang chu fb88 dầu thủy lực
(L)
Tổtrang chu fb88 trọtrang chu fb88 lượtrang chu fb88
(t)

KD3208W

32000

33.7

2250 180 2100×830 2230×1200 450 ≤70 220 110 120 0.4-0.6 1-1.5 0.4 10-20 1000 104

KD3808W

38000

33.6 2400 180 2250×1000 2380×1200 470 ≤70 220 110 120 0.4-0.6 1-1.5 0.4 10-20 1100 130
KD4208W 42000 34.3 2400 180 2250×1000 2380×1200 470 ≤70 220 110 120 0.4-0.6 1-1.5 0.4 10-20 1100 130