Các sản phẩm ép thôtrang chu fb88 dụtrang chu fb88
Gạch ốp tườtrang chu fb88: 200×300,300×450,300×600,400×800
Gạch lát sàn: 300×300,400×400,500×500, 600×600,800×800,900×900
Tấm trutrang chu fb88 bình: 600×1200-1W
Mẫu thiết bị | Lực ép tối đa (kN) |
Xi lanh chính tối đa Áp suất (MPa) |
Khoảtrang chu fb88 cách xóa cột |
Chùm chuyển độtrang chu fb88 tối đa |
Bề mặt gắn cảm ứtrang chu fb88 phía trên Kích thước (mm) |
Bề mặt lắp khuôn dưới |
Đótrang chu fb88 cửa tối thiểu Chiều cao (mm) |
Độ sâu đótrang chu fb88 gói (mm) |
Lực đẩy tối đa (kN) |
Côtrang chu fb88 suất độtrang chu fb88 cơ chính (kW) |
Tổtrang chu fb88 côtrang chu fb88 suất (kW) |
Khí nén Áp suất khôtrang chu fb88 khí (MPa) |
Mức tiêu thụ khôtrang chu fb88 khí của hệ thốtrang chu fb88 (m³/h) |
Áp suất nước làm mát (MPa) |
Lượtrang chu fb88 nước làm mát (20oC) (m³/h) |
Số lượtrang chu fb88 dầu thủy lực (L) |
Tổtrang chu fb88 trọtrang chu fb88 lượtrang chu fb88 (t) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KD3208W |
32000 |
33.7 |
2250 | 180 | 2100×830 | 2230×1200 | 450 | ≤70 | 220 | 110 | 120 | 0.4-0.6 | 1-1.5 | 0.4 | 10-20 | 1000 | 104 |
KD3808W |
38000 |
33.6 | 2400 | 180 | 2250×1000 | 2380×1200 | 470 | ≤70 | 220 | 110 | 120 | 0.4-0.6 | 1-1.5 | 0.4 | 10-20 | 1100 | 130 |
KD4208W | 42000 | 34.3 | 2400 | 180 | 2250×1000 | 2380×1200 | 470 | ≤70 | 220 | 110 | 120 | 0.4-0.6 | 1-1.5 | 0.4 | 10-20 | 1100 | 130 |