VI
CN

Sản phẩm rút tiền fb88 Giải pháp

Sản phẩm rút tiền fb88 giải pháp

Máy tiện viên đạn

  • FP600B/1600 (KL0919)
  • FP600B/1750 (KL0918)
  • FP800C/1750 (KL0902A)
  • FP1000C/1750 (KL0903A)
  • FP1000/1850 (KL0923)
  • FP1000/1900 (KL0935)
  • FP600/2050 (CKL0922)
  • FP800/2200 (KL0928)
  • FP1200B/2200 (KL0926)
  • FP600B/2250 (KL0906B)
  • FP1000/2250 (KL0934)
  • FP1000/2250 (KL0934)
  • FP600A/2400 (KL0911A)
  • FP800/2400 (KL0914)
  • FP1000/2400 (KL0938)
  • FP800/2450 (KL0924)
  • FP1000A/2450 (KL0925A)
  • FP1200/2450 (KL0927A)
  • FP1200/2500 (KL0937)
  • FP1200/2850 (KL0932)
  • FP1200/3350 (KL0931)
  • FP1500/3350 (KL0933)
Mô tả rút tiền fb88
Máy tiện viên đạn,Còn gọi là máy nhận phôi。Thường được sử dụng cùng với máy ép,Dùng để chuyển rút tiền fb88 vận chuyển những viên gạch được tạo hình từ máy ép。Các viên gạch có thể được lật lại trong quá trình lấy rút tiền fb88 trả,Nó cũng có thể loại bỏ bụi rút tiền fb88 gờ trên bề mặt gạch。
Vào link đăng nhập

Chi tiết rút tiền fb88

Chi tiết rút tiền fb88

Thông số kỹ thuật

thông số kỹ thuật
Tên thông số Thích hợp cho chiều rộng bên trong máy ép
(mm)
Độ rộng đường truyền tối đa
(mm)

Thông số kỹ thuật quay tối đa
(mm)

Đường kính thanh lăn
(mm)

Khoảng cách tâm con lăn
(mm)

Tần số lật nhanh
(rút tiền fb88/phút)

Chiều dài chung của máy tiện
(mm)
Chiều dài của bệ kính thiên văn
(mm)
Máy tiện có thể điều chỉnh độ cao
(mm)
Kích thước (L&rút tiền fb88;T&rút tiền fb88;H)
(mm)

FP600B/1600 (KL0919)

1600 1550 600 38 75 12 4500 1580 1100-1250 4500&rút tiền fb88;2650&rút tiền fb88;1700

FP600B/1750 (KL0918)

1750 1650 600 38 65 12 4380 1500 1100-1250 4380&rút tiền fb88;2750&rút tiền fb88;1700
FP800C/1750 (KL0902A) 1750 1650 800 38 80 12 4800 1750 1100-1250 4800&rút tiền fb88;2750&rút tiền fb88;1700
FP1000C/1750 (KL0903A) 1750 1650 1000 38 80 10 4800 1750 1100-1250 4800&rút tiền fb88;2750&rút tiền fb88;1800
FP1000/1850 (KL0923) 1850 1750 1000 38 80 10 4800 1600 1100-1250 4800&rút tiền fb88;2855&rút tiền fb88;1800
FP1000/1900 (KL0935) 1900 1820 1000 45 80 10 4800 1450 1100-1250 4800&rút tiền fb88;3450&rút tiền fb88;1800
FP600/2050\ (CKL0922) 2050 1950 600 45 70 12 4380 1320 1100-1250 4380&rút tiền fb88;3050&rút tiền fb88;1700
FP800/2200 (KL0928) 2200 2100 800 45 80 12 4800 1380 1100-1250 4800&rút tiền fb88;3200&rút tiền fb88;1700
FP1200B/2200 (KL0926) 2200 2100 1200 45 80 10 6400 1380 1100-1250 6400&rút tiền fb88;3200&rút tiền fb88;2000
FP600B/2250 (KL0906B) 2250 2170 600 45 80 12 4500 1400 1100-1250 4500&rút tiền fb88;3230&rút tiền fb88;1700
FP1000/2250 (KL0934) 2250 2170 1000 45 70 10 4500 1350 1100-1250 4500&rút tiền fb88;3200&rút tiền fb88;1800
FP600A/2400 (KL0911A) 2400 2300 600 45 80 12 4500 1480 1100-1250 4500&rút tiền fb88;3400&rút tiền fb88;1700
FP800/2400 (KL0914) 2400 2300 800 45 80 10 4500 1350 1100-1250 4500&rút tiền fb88;3300&rút tiền fb88;1700
FP1000/2400 (KL0938) 2400 2320 1000 45 80 10 4800 1370 1100-1250 4800&rút tiền fb88;3400&rút tiền fb88;1800
FP800/2450 (KL0924) 2450 2350 800 45 80 10 4800 1450 1100-1250 4800&rút tiền fb88;3450&rút tiền fb88;1700
FP1000A/2450 (KL0925A) 2450 2320 1000 45 80 10 4800 1450 1100-1250 4800&rút tiền fb88;3450&rút tiền fb88;1800
FP1200/2450 (KL0927A) 2450 2370 1200 45 80 10 6400 1600 1100-1250 6400&rút tiền fb88;3450&rút tiền fb88;2000
FP1200/2500 (KL0937) 2500 2420 1200 45 80 10 6400 1900 1100-1250 6400&rút tiền fb88;3500&rút tiền fb88;2000
FP1200/2850 (KL0932) 2850 2770 1200 65 80 10 6400 1600 1100-1250 6400&rút tiền fb88;3850&rút tiền fb88;2000
FP1200/3350 (KL0931) 3350 3250 1200 65 90 10 6800 1680 1100-1250 6800&rút tiền fb88;4350&rút tiền fb88;2000
FP1500/3350 (KL0933) 3350 3250 1500 65 90 8 7040 1680 1100-1250 7040&rút tiền fb88;3650&rút tiền fb88;2200