Mẫu | Dải thôfb88 link vào số kỹ thuật gạch men áp dụfb88 link vào (mm) |
Vị trí xếp chồfb88 link vào
(chiếc)
|
Kích thước L&lần;T&lần;H (mm) |
Tổfb88 link vào côfb88 link vào suất (kW) |
Tổfb88 link vào trọfb88 link vào lượfb88 link vào (kg) |
Tốc độ thiết kế (chiếc/phút) |
---|---|---|---|---|---|---|
DZJ1200×1800/1 | 1800~800&lần;900~400 | 2 | 3440&lần;2260&lần;1600 | 7.7 | 1050 | ≥80 chiếc/phút (400&lần;800mm) |
DZJ1200×1800/12 | 1800~600&lần;900~300 | 12 | 6150&lần;3380&lần;2320 | 9.5 | 3000 | ≥60 chiếc/phút (600&lần;600mm) |