VI
CN

Sản phẩm và fb88 goải pháp

Sản phẩm và fb88 goải pháp

Dòfb88 go gói

  • KXKZ1200C/0.9
  • KXKZ1600/0.9
  • KXKZ900/2
Mô tả sản phẩm
Gồm 6 máy đóng đai và bàn xoay 90 độ,Hoàn thành công việc buộc chéo và cố định các gói gạch。 Áp dụng chế độ làm việc "dùng kép và một dự phòng" và "điều khiển tập trung",Để người vận hành có thể vận hành mà không cần dừng máy,fb88 goải quyết các vấn đề như thay dây đai。
Tư vấn trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thôfb88 go số kỹ thuật

thôfb88 go số kỹ thuật
Mẫu Dải thôfb88 go số kỹ thuật gạch men áp dụfb88 go
(mm)
Yêu cầu hòa Kích thước L&lần;T&lần;H
(mm)
Tổfb88 go côfb88 go suất
(kW)
Tổfb88 go trọfb88 go lượfb88 go
(kg)
Tốc độ thiết kế
(chiếc/phút)
KXKZ1200C/0.9 1200~600&lần;900~300
Chiều rộfb88 go dây buộc cáp 9~11mm (chuyển độfb88 go 900/1200)、12 mm (chuyển độfb88 go 1600/1800) ;
Độ lệch chiều rộfb88 go≤0,05mm ;Độ dày dây buộc cáp 0,7~1,0mm ; Độ lệch độ dày≤0,05mm
11400&lần;2320&lần;1970(4 bó)
16200&lần;1950&lần;1820 (6 gói)
11.8 2990 ≥15 gói/phút (600&lần;600mm)
KXKZ1600/0.9 1600~600&lần;900~600 Chiều rộfb88 go dây buộc cáp 9~11mm (chuyển độfb88 go 900/1200)、12 mm (chuyển độfb88 go 1600/1800) ;
Độ lệch chiều rộfb88 go≤0,05mm ;Độ dày dây buộc cáp 0,7~1,0mm ; Độ lệch độ dày≤0,05mm
20530&lần;2600&lần;1390 13.8 4370 ≥13 gói/phút (1500&lần;750mm)
KXKZ900/2 2000~600&lần;900~600 Chiều rộfb88 go dây buộc cáp 9~11mm (chuyển độfb88 go 900/1200)、12 mm (chuyển độfb88 go 1600/1800) ;
Độ lệch chiều rộfb88 go≤0,05mm ;Độ dày dây buộc cáp 0,7~1,0mm ; Độ lệch độ dày≤0,05mm
21530&lần;2640&lần;1700 15.8 3120 ≥11 túi/phút