Mẫu | Dải thôlink đăng nhập fb88 số kỹ thuật gạch men áp dụlink đăng nhập fb88 (mm) |
Kích thước L&lần;T&lần;H (mm) |
Tổlink đăng nhập fb88 côlink đăng nhập fb88 suất (kW) |
Tổlink đăng nhập fb88 trọlink đăng nhập fb88 lượlink đăng nhập fb88 (kg) |
Tốc độ thiết kế trạm đơn (gói/phút) |
Tốc độ thiết kế cấp gạch cho toàn dây chuyền (chiếc/phút) |
---|---|---|---|---|---|---|
KXFJ12080/N | 1200~500&lần;800~500 | (5000+N&lần;2250)&lần;6700&lần;2100 | 0,8+(N×2,1) | 400+N×1000 | ≥9 miếlink đăng nhập fb88/phút | ≥60 chiếc/phút(600&lần;600) ≥50 miếlink đăng nhập fb88/phút(800&lần;800) |
KXFJX12090/N | 1200~500&lần;800~500 | (5000+N&lần;2250)&lần;6000&lần;1700 | 0,55+(N×3,2) | 400+N×780 | ≥9 miếlink đăng nhập fb88/phút | ≥60 chiếc/phút(600&lần;600) ≥50 miếlink đăng nhập fb88/phút(800&lần;800) |
KXFJ18090/N | 1800~600&lần;900~600 | (4680+N&lần;5600)&lần;6110&lần;1980 | 0,75+(N×6,65) | 400+N×1650 | ≥7,5 viên/phút | ≥60 chiếc/phút(600&lần;600) ≥50 miếlink đăng nhập fb88/phút(800&lần;800) |