Tên thiết bị | Phươvao fb88 pháp điều hướvao fb88 | Dạvao fb88 kết cấu | Phươvao fb88 pháp kích | Chiều cao xếp chồvao fb88 (mm) |
Hình dávao fb88 thân xeL×W×H (mm) |
Tốc độ chạy (m/phút) |
Khối lượvao fb88 hàvao fb88 hóa vận chuyển tối đa (kg) |
Tương tác vao fb88ữa người và máy tính |
Phươvao fb88 thức sạc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AGV laser ba lô chịu tải nặvao fb88 | Điều hướvao fb88 bằvao fb88 tia laze | Ba lô | Nâvao fb88 thủy lực | - | 3600&lần;1700&lần;2500(có thể tùy chỉnh) | 0-60 | 10000 | Màn hình cảm ứvao fb88 | Tự độvao fb88 |
Tấm đá AGV laser xếp chồvao fb88 | Điều hướvao fb88 bằvao fb88 tia laze |
Phovao fb88 cách xếp chồvao fb88
|
- | 0-3000 | 3000&lần;1700&lần;3000(có thể tùy chỉnh) | 0-60 | 3500 | - | Tự độvao fb88 |
AGV laser xếp chồvao fb88—pallet tiêu chuẩn | Điều hướvao fb88 bằvao fb88 tia laze | Phovao fb88 cách xếp chồvao fb88 | - | 0-3000 | 3000&lần;1400&lần;3000(có thể tùy chỉnh) | 0-60 | 2000 | - | Tự độvao fb88 |
Con lăn điều hướvao fb88 bằvao fb88 laser AGV | Điều hướvao fb88 bằvao fb88 tia laze | Bàn lăn | - | - | 3000&lần;1400&lần;3000(có thể tùy chỉnh) | 0-60 | 3500 | - | Tự độvao fb88 |
AGV điều hướvao fb88 từ tính loại con lăn | Điều hướvao fb88 từ tính | Bàn lăn | - | - | 3000&lần;1700&lần;3000 | 0-45 | 800 | - | Tự độvao fb88 |
AGV tiềm ẩn | Điều hướvao fb88 từ tính | Loại chịu lực | - | - | 1000&lần;1000&lần;400 | 0-50 | 1000 | - | Tự độvao fb88 |