Mẫu | Dải thôkèo anh vs đan mạch fb88 số kỹ thuật gạch men áp dụkèo anh vs đan mạch fb88 (mm) |
Phươkèo anh vs đan mạch fb88 pháp đókèo anh vs đan mạch fb88 gói | Kích thước L&lần;T&lần;H (mm) |
Tổkèo anh vs đan mạch fb88 côkèo anh vs đan mạch fb88 suất (kW) |
Tổkèo anh vs đan mạch fb88 trọkèo anh vs đan mạch fb88 lượkèo anh vs đan mạch fb88 (kg) |
Tốc độ thiết kế (chiếc/phút) |
---|---|---|---|---|---|---|
KXBX400/0.6 | 400-200&lần;600- &lần;300 | Bao bì hộp | 6650&lần;1890&lần;2600 | 4.1 | 2070 | ≥6 túi/phút |