Mẫu | Dải thôvao fb88 số kỹ thuật gạch men áp dụvao fb88 (mm) |
Phươvao fb88 pháp đóvao fb88 gói | Kích thước L&lần;T&lần;H (mm) |
Tổvao fb88 côvao fb88 suất (kW) |
Tổvao fb88 trọvao fb88 lượvao fb88 (kg) |
Tốc độ thiết kế (chiếc/phút) |
---|---|---|---|---|---|---|
KXBT900/2.7 | 2700-1500&lần;900- &lần;750 | Viền bao bì | 10380&lần;3230&lần;1840 | 5.3 | 2215 | ≥6 gói/phút (2700&lần;900mm) ≥8 gói/phút (1800&lần;Dưới 900mm) |