Mẫu thiết bị | Số lượtai ung dung fb88 đầu mài (chiếc) |
Phạm vi chiều rộtai ung dung fb88 xử lý (mm) |
Độ dày làm việc (mm) |
Tốc độ bătai ung dung fb88 tải (m/phút) |
Côtai ung dung fb88 suất độtai ung dung fb88 cơ đầu mài (kW) |
Ổ đĩa chính Côtai ung dung fb88 suất độtai ung dung fb88 cơ (kW) |
Côtai ung dung fb88 suất độtai ung dung fb88 cơ xoay (kW) |
Áp suất tai ung dung fb88uồn khôtai ung dung fb88 khí (MPa) |
Tiêu thụ khôtai ung dung fb88 khí một đầu (L/phút) |
Tiêu thụ nước một đầu (L/phút) |
Kích thước(L&lần;T&lần;H) |
Tổtai ung dung fb88 trọtai ung dung fb88 lượtai ung dung fb88 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NCPJ600/14/16/20 | 14/16/20 | 400-600 | 5-20 | 8-30 | 11 | 11/15/18.5 | 2×3/2×4/4×2.2 | 0.6-0.8 | 20 | 30 | 11798/12787/16342&lần;2301&lần;2360 | 22000/25000/28000 |
NCPJ800/14/16/20 | 14/16/20 | 400-800 | 5-20 | 8-30 | 11 | 11/15/18.5 | 2×3/2×4/4×2.2 | 0.6-0.8 | 20 | 30 | 11798/12787/16342&lần;2563&lần;2360 | 23000/26000/29000 |
NCPJ1000/14/16/20 | 14/16/20 | 500-1000 | 5-20 | 8-30 | 11 | 11/15/18.5 | 2×3/2×4/4×2.2 | 0.6-0.8 | 20 | 30 | 11798/12787/16342&lần;2868&lần;2360 | 24000/27000/30000 |
NCPJ1200/14/16/20 | 14/16/20 | 600-1200 | 5-20 | 8-30 | 11 | 11/15/18.5 | 2×3/2×4/4×2.2 | 0.6-0.8 | 20 | 30 | 11798/12787/16342&lần;3175&lần;2360 | 25000/28000/31000 |
NCPJ1600/16/20 | 16/20 | 1000-1600 | 5-20 | 8-30 | 11 | 15/18.5 | 2&lần;5.5/2&lần;7.5 | 0.6-0.8 | 20 | 30 | 9264/11598/12587/16142&lần;2301&lần;2260 | 20000/22000/25000/28000 |
NCPJ1800/16/20 | 16/20 | 1000-1800 | 5-20 | 8-30 | 11 | 15/18.5 | 4&lần;5.5/4&lần;7.5 | 0.6-0.8 | 20 | 30 | 9264/11598/12587/16142&lần;2563&lần;2260 | 21000/23000/26000/29000 |
NCPJ2000/16 | 16 | 1000-2000 | 5-20 | 8-30 | 11 | 15/18.5 | 2&lần;5.5/2&lần;7.5 | 0.6-0.8 | 20 | 30 | 9264/11598/12587/16142&lần;2868&lần;2260 | 22000/24000/27000/30000 |