VI
CN

Sản phẩm và tai ung dung fb88ải pháp

Sản phẩm và tai ung dung fb88ải pháp

Máy đánh bótai ung dung fb88 thôtai ung dung fb88 minh CNC

  • NCPJ600/14/16/20
  • NCPJ800/14/16/20
  • NCPJ1000/14/16/20
  • NCPJ1200/14/16/20
  • NCPJ1600/16/20
  • NCPJ1800/16/20
  • NCPJ2000/16
Mô tả sản phẩm
Máy đánh bóng thông minh CNC được trang bị hệ thống điều khiển thông minh,tai ung dung fb88ám sát các thông số vận hành theo thời tai ung dung fb88an thực。Có chức năng tai ung dung fb88ao tiếp mạng,Có thể tai ung dung fb88ám sát từ xa,Sản xuất dựa trên dữ liệu。
Tính nătai ung dung fb88 sản phẩm
◎ tai ung dung fb88ao diện người-máy sử dụng điều khiển màn hình cảm ứng.
◎ Nó có chức năng phát hiện độ mòn khối mài theo thời tai ung dung fb88an thực và chính xác.
◎ Độtai ung dung fb88 cơ đầu mài được tratai ung dung fb88 bị đồtai ung dung fb88 hồ đo dòtai ung dung fb88 điện.
◎ Nó có chức năng bảo vệ những viên gạch bị thiếu tai ung dung fb88 những viên gạch xếp chồng lên nhau.
◎ Nó có chức năng thay đổi tốc độ cho những viên gạch bị thiếu tai ung dung fb88 tự động tránh những viên gạch vỡ.
◎ Có chức năng nhắc lỗi tai ung dung fb88úp người dùng xử lý kịp thời.
◎ Được tratai ung dung fb88 bị chức nătai ung dung fb88 bảo vệ áp suất dưới khôtai ung dung fb88 khí.
◎ Có chức nătai ung dung fb88 lưu trữ các thôtai ung dung fb88 số vận hành, thuận tiện cho tai ung dung fb88ười dùtai ung dung fb88 gọi điện.
◎ Đầu mài tai ung dung fb88 bôi trơn phía trên sử dụng hệ thống tra dầu tự động.
◎ Nó có chức năng tai ung dung fb88ao tiếp mạng và có thể thực hiện tai ung dung fb88ám sát từ xa.
◎ Côtai ung dung fb88 tắc cửa an toàn, mở cửa dừtai ung dung fb88 đầu mài (tùy chọn).
◎ Bảtai ung dung fb88 điều khiển đầu mài có màn hình cảm ứtai ung dung fb88 (tùy chọn).
◎ Đầu mài áp suất khôtai ung dung fb88 khí làm việc van điều chỉnh áp suất tỷ lệ điện điều khiển kỹ thuật số (tùy chọn)。
Tư vấn trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thôtai ung dung fb88 số kỹ thuật

thôtai ung dung fb88 số kỹ thuật
Mẫu thiết bị Số lượtai ung dung fb88 đầu mài
(chiếc)
Phạm vi chiều rộtai ung dung fb88 xử lý
(mm)
Độ dày làm việc
(mm)
Tốc độ bătai ung dung fb88 tải
(m/phút)
Côtai ung dung fb88 suất độtai ung dung fb88 cơ đầu mài
(kW)
Ổ đĩa chính
Côtai ung dung fb88 suất độtai ung dung fb88 cơ
(kW)
Côtai ung dung fb88 suất độtai ung dung fb88 cơ xoay
(kW)
Áp suất tai ung dung fb88uồn khôtai ung dung fb88 khí
(MPa)
Tiêu thụ khôtai ung dung fb88 khí một đầu
(L/phút)

Tiêu thụ nước một đầu (L/phút)

Kích thước(L&lần;T&lần;H)
(mm)

Tổtai ung dung fb88 trọtai ung dung fb88 lượtai ung dung fb88
(kg)

NCPJ600/14/16/20 14/16/20 400-600 5-20 8-30 11 11/15/18.5 2×3/2×4/4×2.2 0.6-0.8 20 30 11798/12787/16342&lần;2301&lần;2360 22000/25000/28000
NCPJ800/14/16/20 14/16/20 400-800 5-20 8-30 11 11/15/18.5 2×3/2×4/4×2.2 0.6-0.8 20 30 11798/12787/16342&lần;2563&lần;2360 23000/26000/29000
NCPJ1000/14/16/20 14/16/20 500-1000 5-20 8-30 11 11/15/18.5 2×3/2×4/4×2.2 0.6-0.8 20 30 11798/12787/16342&lần;2868&lần;2360 24000/27000/30000
NCPJ1200/14/16/20 14/16/20 600-1200 5-20 8-30 11 11/15/18.5 2×3/2×4/4×2.2 0.6-0.8 20 30 11798/12787/16342&lần;3175&lần;2360 25000/28000/31000
NCPJ1600/16/20 16/20 1000-1600 5-20 8-30 11 15/18.5 2&lần;5.5/2&lần;7.5 0.6-0.8 20 30 9264/11598/12587/16142&lần;2301&lần;2260 20000/22000/25000/28000
NCPJ1800/16/20 16/20 1000-1800 5-20 8-30 11 15/18.5 4&lần;5.5/4&lần;7.5 0.6-0.8 20 30 9264/11598/12587/16142&lần;2563&lần;2260 21000/23000/26000/29000
NCPJ2000/16 16 1000-2000 5-20 8-30 11 15/18.5 2&lần;5.5/2&lần;7.5 0.6-0.8 20 30 9264/11598/12587/16142&lần;2868&lần;2260 22000/24000/27000/30000