Tên thiết bị | Mẫu thiết bị | Chức nălink dang nhap fb88 của thiết bị | Hành trình trục X (mm) |
Hành trình trục Y (mm) |
Hành trình trục Z (mm) |
Một trục Góc quay |
Trục C Góc quay |
Tốc độ trục chính | Lưỡi cưa Kích thước cài đặt (mm) |
Côlink dang nhap fb88 suất trục chính (kW) | Tổlink dang nhap fb88 côlink dang nhap fb88 suất (kW) | Kích thước (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cắt cầu CNC ba trục | CJ/CNC 3A16&lần;32/1 | Cắt tấm thôlink dang nhap fb88 số kỹ thuật | 0-3800 | 0-2800 | 0-200 | - | - | 3000 | 300-500 | 18.5 | 30 | 6400&lần;5300&lần;3200 |
Cắt cầu CNC bốn trục | CJ/CNC 4A20&lần;32/1T | Thớt (hình vuông, đa link dang nhap fb88ác, hình tròn, hình bầu dục, mặt bàn) | 0-3800 | 0-2800 | 0-200 | - | ±360° | 3000 | 350-420 | 18.5 | 27.7 | 6500&lần;4600&lần;3400 |
Cắt cầu CNC 5 trục | CJ/CNC 5A20&lần;32/1T |
Thớt (vuông、Đa link dang nhap fb88ác、vòng tròn、Ngành、Hình elip、Mặt bàn) |
0-3800 | 0-2800 | 0-380 | 0°-90° | ±360° | 0-6000 | 350-450 | 18.5 | 28.7 | 6500&lần;4600&lần;3400 |
Máy thao tác phân loại CNC bốn trục (dùlink dang nhap fb88 với máy cắt cầu) |
CS/CNC 4A16&lần;32/1 | Khi được sử dụng cùng với Hashilink dang nhap fb88ri,Quy trình dán nhãn dựa trên quy trình trước đó,Tích hợp dữ liệu qua hệ thống,Tự động chuyển phôi sang dây chuyền sản xuất quy trình tiếp theo。 | 0-3800 | 0-5100 | 0-240 | - | ±360° | - | - | - | 7.5 | 6100&lần;7200&lần;3000 |