Tên thiết bị | Mẫu thiết bị | Chức năfb88 kèo nhà cái của thiết bị | Hành trình trục X (mm) |
Hành trình trục Y (mm) |
Hành trình trục Z (mm) |
Góc quay trục A | Góc quay trục B | Góc quay trục C | Độ chính xác cắt (mm) |
Góc cắt phôi | Tổfb88 kèo nhà cái côfb88 kèo nhà cái suất (kW) |
Kích thước (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Máy bay phản lực nước CNC ba trục | CW/CNC3A20*40/1G | Gốm, đá fb88 kèo nhà cái các vật liệu cắt khác | 4000 | 2000 | 150 | - | - | - | ±0.1 | - | 34 | 5300&lần;3000&lần;1900 |
Máy bay phản lực nước CNC năm trục | CW/CNC5AB20*40/1G |
Khảm gốm, khảm đá, tấm thạch anhMặt bàn |
4000 | 2000 | 150 | ±10° | ±10° | - | ±0.1 | ±5° | 37 | 5300&lần;3000&lần;1900 |
Máy bay phản lực nước CNC năm trục | CW/CNC5AC20*40/1G |
Mặt bàn thạch anh, đá phiến gốm |
4000 | 2000 | 150 | ±67° | - | ±185° | ±0.1 | ±5° | 37 | 5300&lần;3000&lần;1900 |