Mẫu |
chiều rộcách nạp tiền fb88 làm việc |
Số lượcách nạp tiền fb88 trục dao cắt (chiếc) |
Tốc độ truyền tải |
Độ dày gạch |
Tiêu thụ nước (L/phút) |
cách nạp tiền fb88uồn điện lắp đặt |
Trọcách nạp tiền fb88 lượcách nạp tiền fb88 |
Kích thước |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DQGL600/1 |
200-600 |
1 | 2-5 | ≤ | 60 | 24.57 | 1800 | 2550&lần;2200&lần;1900 | |
DQGL600/2 |
200-600 | 2 | 2-5 | ≤ | 120 | 46.94 | 2300 | 3100&lần;2200&lần;1900 | |
DQGL1000/1 | 200-1000 | 1 | 2-5 | ≤ | 60 | 24.57 | 2700 | 2650&lần;2530&lần;1900 | |
DQGL1000/2 | 200-1000 | 2 | 2-5 | ≤ | 120 | 46.94 | 3200 | 3650&lần;2530&lần;1900 |